cá chuồn - Wiktionary

Facebook Share Twitter Share LinkedIn Share Pinterest Share E-Mail Share

Vietnamese: ·a flying fish ... Definition from Wiktionary, the free dictionary

Tên Miền: en.wiktionary.org

Link redirect: https://en.wiktionary.org/wiki/cá_chuồn

Hãy để lại ý kiến ​​của bạn tại đây:

Bài liên quan: Cá Chuồn

Họ Cá chuồn - Wikipedia tiếng Việt

Xem thêm: vi.wikipedia.org

Họ Cá Chuồn - Wikipedia Tiếng Việt

Họ Cá chuồn ( danh pháp hai phần: Exocoetidae) là một họ cá biển thuộc bộ Cá nhói. Có khoảng 64 loài được phân nhóm trong 7-9 chi. Phân bố [ sửa | sửa mã nguồn] Họ cá chuồn sinh sống trong tất cả các đại dương, đặc biệt là trong vùng nước ấm nhiệt đớ […]

Cá chuồn là cá gì? Cá chuồn nấu món gì ngon

Xem thêm: www.bachhoaxanh.com

Cá Chuồn Là Cá Gì? Cá Chuồn Nấu Món Gì Ngon

Cá chuồn (danh pháp khoa học: Exocoetidae) là một loại cá biển thuộc họ cá chuồn, chúng thường sống ở các vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Nhờ bộ vây khỏe và chắc, loài cá đặc biệt này có thể bay trên mặt nước với quãng đường khoảng 50m. Phần lư […]